– Thành phần:
Orlistat.
– Quy cách chi tiết:
Hộp 2 vỉ x 21 viên nang cứng.
– Công ty:
Stella.
– Xuất xứ:
Việt Nam.
– Công dụng:
Ðiều trị béo phì và ngừa tăng cân trở lại bằng cách kết hợp với chế độ ăn giảm nhẹ calo ở bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥ 30 kg/m2 hoặc bệnh nhân thừa cân (BMI ≥ 28 kg/m2) kèm theo các yếu tố nguy cơ (như tăng huyết áp, đái tháo đường, tăng lipid huyết).
– Liều lượng & cách dùng:
Cách dùng:
Thuốc Odistad 120 nên uống thuốc với nước ngay trước, trong khi ăn hoặc cho đến 1 giờ sau mỗi bữa ăn chính. Nếu bỏ lỡ một bữa ăn hoặc bữa ăn không có chất béo thì không cần dùng orlistat.
Liều dùng quá 3 lần/ngày không tăng thêm lợi ích. Nếu bệnh nhân không thể giảm cân sau 12 tuần điều trị với orlistat, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu cần có thể ngưng điều trị. .
Chế độ ăn kiêng và tập thể dục là những phần quan trọng của chương trình giảm cân.
Khuyến cáo nên bắt đầu chương trình ăn kiêng và tập thể dục trước khi bắt đầu điều trị với orlistat.
Bệnh nhân nên thực hiện chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng và giảm nhẹ calo, chứa khoảng 30% calo từ chất béo. Nên phân bố lượng chất béo, carbohydrat và protein hàng ngày vào 3 bữa ăn chính.
Nên tiếp tục chương trình ăn kiêng và tập thể dục sau khi ngưng điều trị với orlistat. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc dùng trên 4 năm chưa được đánh giá.
Liều dùng:
Liều dùng trong trường hợp điều trị béo phì và ngừa tăng cân trở lại:
Người lớn: 1 viên 120 mg x 3 lần/ngày vào mỗi bữa ăn chính có chất béo.
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.
Dữ liệu về việc dùng orlistat cho người cao tuổi còn hạn chế.
Tác dụng của orlistat trên những người bị suy gan và/hoặc suy thận chưa được nghiên cứu. Tuy nhiên, do orlistat được hấp thu rất ít nên không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi và những người suy gan và/ hoặc suy thận.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
– Chống chỉ định:
Thuốc Odistad 120 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với orlistat hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Hội chứng kém hấp thu mạn tính hoặc bệnh ứ mật.
Điều trị đồng thời với cyclosporin.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Điều trị đồng thời với warfarin hoặc các thuốc chống đông đường uống khác.
– Tác dụng phụ:
Các tác dụng không mong muốn khi dùng Odistad 120 mà bạn có thể gặp.
Thường gặp, ADR > 1/100
Toàn thân: Cúm, mệt mỏi.
Chuyển hoá: Hạ glucose huyết.
Thần kinh: Lo lắng, đau đầu.
Hô hấp: Nhiễm trùng hô hấp trên và dưới.
Tiêu hóa: Khó chịu/ đau bụng, đờm nhày ở trực tràng, trung tiện, tiêu chảy cấp, phân có mỡ, đầy hơi, phân lỏng, đi tiêu ra mỡ, tăng đại tiện. Khó chịu/ đau trực tràng, phân mềm, đi tiêu không tự chủ, đầy bụng, rối loạn về răng và nướu.
Thận và tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu.
Sinh sản: Kinh nguyệt không đều.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Không rõ tần suất
Tiêu hóa: Chảy máu trực tràng, viêm ruột thừa, viêm tuỵ.
Thận và tiết niệu: Bệnh thận oxalat có thể dẫn đến suy thận.
Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (ngứa, phát ban, mày đay, phù mạch, co thắt phế quản và phản ứng phản vệ).
Gan mật: Sỏi mật, viêm gan nghiêm trọng (có thể tử vong hoặc phải ghép gan).
Da và mô dưới da: Nổi mụn nước.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tránh xa tầm tay trẻ em.