– Thành phần:
Terbinafine hydrochloride .
– Quy cách chi tiết:
Hộp 1 tuýp x 5gr.
– Công ty:
Novartis.
– Xuất xứ:
Thụy Sĩ.
– Công dụng:
Thuốc Lamisil 5G được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Nhiễm nấm da gây ra bởi nấm dermatophytes như Trichophyton (ví dụ T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T.violaceum), Microsporum canis và Epidermophyton floccosum, như bệnh nấm da chân loại kẽ ngón (chân vận động viên), bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt (dhobie (jock) itch) và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn (ringworm).
Lang ben do Pityrosporum orbiculare (còn được gọi là Malassezia furfur).
Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu gây ra bởi nấm Candida (như Candida albicans).
Nhiễm nấm bàn chân.
– Liều lượng & cách dùng:
Cách dùng
Chỉ dùng ngoài da. Trước khi sử dụng lần đầu, màng niêm phong của tuýp phải được đâm thủng bằng cách sử dụng điểm nhọn của nắp vặn.
Vùng da bị bệnh cần được làm sạch và lau khô kỹ lưỡng trước khi bôi thuốc.
Nên bôi một lớp kem mỏng vào vùng da bị bệnh và vùng xung quanh rồi xoa nhẹ nhàng.
Trong trường hợp nhiễm nấm ở vùng da thường xuyên cọ xát nhau (dưới vú, kẽ ngón, kẽ mông, bẹn), chỗ bôi thuốc có thể được bao phủ bằng một miếng gạc, đặc biệt là vào ban đêm.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Thời gian và tần suất điều trị:
Bệnh nấm da chân (loại kẽ ngón): 1 lần/ngày trong 1 tuần.
Bệnh nấm da bàn chân: 2 lần/ngày trong 2 tuần.
Bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn: 1 lần/ngày trong 1 tuần.
Bệnh nấm Candida ở da: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 1-2 tuần.
Lang ben: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 2 tuần.
Triệu chứng lâm sàng thường bắt đầu cải thiện trong vòng vài ngày. Sử dụng không thường xuyên hoặc ngừng điều trị sớm đưa đến nguy cơ tái phát. Nếu không có dấu hiệu cải thiện sau 2 tuần, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ hoặc dược sĩ để xác minh chẩn đoán.
Dùng thuốc ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt:
Trẻ em:
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân cao tuổi:
Không có bằng chứng cho thấy bệnh nhân cao tuổi cần các liều dùng khác hoặc gặp các tác dụng phụ khác so với bệnh nhân trẻ tuổi hơn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
– Chống chỉ định:
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với terbinafine hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
– Tác dụng phụ:
Khi sử dụng thuốc Lamisil 5G, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các triệu chứng tại chỗ như ngứa, bong tróc da, đau ở chỗ bôi thuốc, kích ứng tại chỗ bôi thuốc, rối loạn sắc tố, cảm giác nóng ở da, ban đỏ, vảy, v.v… có thể xảy ra tại chỗ bôi thuốc.
Phải phân biệt những triệu chứng nhẹ này với các phản ứng quá mẫn bao gồm cả nổi ban được báo cáo trong các trường hợp lẻ tẻ và cần phải ngừng điều trị. Trong trường hợp vô ý dính vào mắt, terbinafine hydrochloride có thể gây kích ứng mắt.
Thường gặp, ADR >1/100
Rối loạn da và mô dưới da: Bong tróc da, ngứa.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Rối loạn da và mô dưới da: Tổn thương da, vảy, rối loạn về da, rối loạn sắc tố, ban đỏ, cảm giác nóng ở da.
Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ bôi thuốc: Đau, đau tại chỗ bôi thuốc, kích ứng tại chỗ bôi thuốc.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
Rối loạn da và mô dưới da: Da khô, viêm da tiếp xúc, chàm (eczema).
Rối loạn mắt: Kích ứng mắt.
Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ bôi thuốc: Tình trạng bệnh nặng thêm.
Không rõ tần suất
Rối loạn da và mô dưới da: Nổi ban.
Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Tránh xa tầm tay trẻ em.