– Thành phần: Betamethasone dipropionate 9.6mg, Salicylic acid 450mg
– Quy cách chi tiết: Hộp 1 tuýp x 15gr
– Công ty: Medipharco
– Xuất xứ: Việt Nam
– Công dụng: Làm giảm các biểu hiện viêm trong điều trị các bệnh da tăng sinh tế bào sừng và các bệnh da khô có đáp ứng với corticosteroid. kháng viêm, chống ngứa và co mạch. có tác dụng làm tróc mạnh lớp sừng da, ngoài ra có đặc tính sát khuẩn nhẹ. Thuốc làm mềm và phá hủy lớp sừng bằng cách hydrate hóa nội sinh, có thể do làm giảm pH, làm cho lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên, sau đó bong tróc ra. Thuốc có tác dụng kháng nấm yếu, nhờ làm bong lớp sừng ngăn chặn nấm phát triển và giúp cho các thuốc kháng nấm thấm vào da.
– Liều lượng & cách dùng: Người lớn: Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh 1 đến 2 lần mỗi ngày. Đối với một vài bệnh nhân, có thể áp dụng liều duy trì với số lần dùng thuốc ít hơn. Thuốc mỡ Betasalic được khuyến cáo chỉ kê đơn điều trị trong hai tuần và sau đó việc điều trị sẽ được xem xét lại. Liều tối đa hàng tuần không được vượt quá 60 g. Trẻ em: Thời gian dùng ở trẻ em nên được giới hạn trong 5 ngày.
– Chống chỉ định: Thuốc Betasalic chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mụn trứng cá đỏ, mụn, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục. Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc. Nhiễm khuẩn và nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân không được kiểm soát bằng hóa trị liệu thích hợp. Không dùng trên diện da rộng, da bị nứt nẻ, dễ nhạy cảm hoặc trên niêm mạc. Viêm da ở trẻ nhỏ dưới 1 tháng tuổi. Không dùng cho nhãn khoa. Thuốc chỉ dùng ngoài, tránh bôi vào miệng, mắt, niêm mạc, tránh bôi thuốc lên diện rộng hoặc dưới lớp băng kín và bôi thành lớp dày. Không nên điều trị liên tục quá 8 ngày. Trong quá trình dùng liệu pháp corticosteroid dài hạn, phải theo dõi người bệnh đều đặn.
– Tác dụng phụ: Thường gặp, ADR > 1/100: Kích ứng da nhẹ, cảm giác bị châm đốt. Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: Khô da, kích ứng, ngứa, viêm nang lông, rậm lông, teo da, nổi vân da, nứt nẻ, viêm quanh miệng, lột da, cảm giác bỏng, nổi ban dạng viêm nang bã, viêm da. Hiếm gặp, ADR < 1/1000: Loét hoặc ăn mòn da. Các tác dụng toàn thân: Các rối loạn về nước và điện giải, cơ xương, tiêu hóa, thần kinh, nội tiết, mắt, chuyển hóa và tâm thần.
– Bảo quản: Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.